
Bảng giá internet Fiber VNPT tại khu dân cư Nam Long-Trần Trọng Cung
30 thg 6, 2014
Đô thị thương mại - dịch vụ Nam Long - Tân Thuận Đông bắt đầu xây dựng từ năm 2002 và trở thành một trong những đô thị tiêu biểu của quận 7. Nằm dọc theo cầu Phú Mỹ nối hai trung tâm mới của thành phố từ Q.7 sang Q.2, đô thị Nam Long – Tân Thuận Đông cách Q.1 chỉ 4km, cách Phú Mỹ Hưng 1,5km sở hữu một vị trí chiến lược hiếm có. Khu đô thị được quy hoạch thành các phân khu chức năng như khu căn hộ, khu thương mại nhà phố, khu biệt thự biệt lập và các cụm tiện ích công cộng như nhà trẻ, siêu thị, trường học, công viên sinh thái, bến du thuyền, câu lạc bộ cộng đồng, hồ bơi, sân tennis…
VNPT xin thông báo giá cước internet cáp quang FiberVNN mới nhất tại khu dân cư Nam Long-Trần Trọng Cung:
I. Các gói cước cáp quang VNPT giá rẻ cho cá nhân - hộ gia đình:
![]() |
Khu dân cư Nam Long-Trần Trọng Cung, phường Tân Thuận Đông |
I. Các gói cước cáp quang VNPT giá rẻ cho cá nhân - hộ gia đình:
Mô tả dịch vụ
|
FM
|
F2H
|
F2E
|
Băng thông tối đa trong nước (Download/ Upload)
|
12 Mbps/12 Mbps
|
15Mbps/15Mbps
|
20Mbps/20Mbps
|
Cam kết tối thiểu quốc tế
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Phí hòa mạng
|
2,000,000Đ ( Giảm 75% còn 500,000Đ)
|
2,000,000Đ ( Giảm 75% còn 500,000Đ)
|
2,000,000Đ ( Giảm 50% còn 1,000,000Đ)
|
Mức cước (VNĐ/ tháng)
| |||
Phương thức trọn gói: Đồng/ tháng
|
350,000
|
650,000
|
800,000
|
Giá cước cam kết trong 15 tháng
|
220,000
|
552,500
|
600,000
|
Giá cước cam kết trong 24 tháng
|
200,000
|
487,500
|
560,000
|
*Ghi chú:
- Báo giá trên chưa gồm 10% VAT;
II. Các gói cước cáp quang VNPT giá rẻ cho Tiệm Net - Công Ty - Doanh nghiệp - Văn Phòng HCM:
Mô tả dịch vụ
|
F0
|
F1
|
F2
|
F3
|
F4
|
F5
|
F6
|
Download/ Upload
|
35Mbps/35Mbps
|
45Mbps/45Mbps
|
50Mbps/50Mbps
|
55Mbps/55Mbps
|
65Mbps/65Mbps
|
75Mbps/75Mbps
|
85Mbps/85Mbps
|
Tốc độ tối thiểu quốc tế
|
384Kbps
|
512Kbps
|
640Kbps
|
768Kbps
|
1024Kbps
|
1536Kbps
|
384Kbps
|
IP tĩnh
|
01
|
01
|
01
|
01
|
01
|
01
|
01
|
Phí hòa mạng
|
2,000,000VNĐ ( giảm 100%)
| ||||||
Mức cước
| |||||||
Cước tháng trả sau
|
1,200,000
|
1,800,000
|
2,300,000
|
3,200,000
|
5,500,000
|
11,500,000
|
15,000,000
|
Trả trước 15 tháng, Giảm 25% cước
|
840,000
|
1,260,000
|
1,610,000
|
2,240,000
|
3,850,000
|
8,050,000
|
10,500,000
|
Trả trước 24 tháng, Giảm 40% cước
|
720,000
|
1,080,000
|
1,380,000
|
1,920,000
|
3,300,000
|
6,900,000
|
9,000,000
|
*Ghi chú:
- Báo giá trên chưa gồm 10% VAT
Thủ tục đăng ký cáp quang VNPT:
- Đối với cá nhân: CMND photo + hộ khẩu, giấy tạm trú, kt3, giấy tờ nhà....
- Đối với các tổ chức, doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh công chứng + CMND photo người đại diện
Bài liên quan
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét