
Giá cước FiberVNN tại khu công nghiệp Vĩnh Lộc
7 thg 7, 2014
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc thuộc các xã Vĩnh Lộc A – huyện Bình Chánh, xã Bà Điểm – huyện Hóc Môn, phường Bình Hưng Hòa B – quận Bình Tân (xã Bình Hưng Hòa – huyện Bình Chánh cũ) Thành phố Hồ Chí Minh. Toạ lạc tại vị trí thuận lợi phía Bắc giáp rạch thoát nước khu vực, phía Nam giáp đường Nguyễn Thị Tú (Hương lộ 13 cũ), phía Đông giáp khu dân cư, phía Tây giáp KCN Vĩnh Lộc mở rộng và khu dân cư hiện hữu, cách Quốc lộ 1A về phía Đông theo đường Nguyễn Thị Tú 700m.
Tại khu công nghiệp Vĩnh Lộc, VNPT đã cho triển khai hạ tầng cáp quang trong khu công nghiệp để triển khai lắp mạng FiberVNN cho các khách hàng có nhu cầu sử dụng internet VNPT.
VNPT TP Hồ Chí Minh xin thông báo giá cước internet cáp quang FiberVNN mới nhất tại khu dân cư Nam Long-Trần Trọng Cung:
I. Các gói cước cáp quang VNPT giá rẻ cho cá nhân - hộ gia đình:
Tổng đài lắp mạng VNPT tại khu công nghiệp Vĩnh Lộc: 0936.197.357
![]() |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc lắp mạng VNPT |
VNPT TP Hồ Chí Minh xin thông báo giá cước internet cáp quang FiberVNN mới nhất tại khu dân cư Nam Long-Trần Trọng Cung:
I. Các gói cước cáp quang VNPT giá rẻ cho cá nhân - hộ gia đình:
Mô tả dịch vụ
|
FM
|
F2H
|
F2E
|
Băng thông tối đa trong nước (Download/ Upload)
|
12 Mbps/12 Mbps
|
15Mbps/15Mbps
|
20Mbps/20Mbps
|
Cam kết tối thiểu quốc tế
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Phí hòa mạng
|
2,000,000Đ ( Giảm 75% còn 500,000Đ)
|
2,000,000Đ ( Giảm 75% còn 500,000Đ)
|
2,000,000Đ ( Giảm 50% còn 1,000,000Đ)
|
Mức cước (VNĐ/ tháng)
| |||
Phương thức trọn gói: Đồng/ tháng
|
350,000
|
650,000
|
800,000
|
Giá cước cam kết trong 15 tháng
|
220,000
|
552,500
|
600,000
|
Giá cước cam kết trong 24 tháng
|
200,000
|
487,500
|
560,000
|
*Ghi chú:
- Báo giá trên chưa gồm 10% VAT;
II. Các gói cước cáp quang VNPT giá rẻ cho Tiệm Net - Công Ty - Doanh nghiệp - Văn Phòng HCM:
Mô tả dịch vụ
|
F0
|
F1
|
F2
|
F3
|
F4
|
F5
|
F6
|
Download/ Upload
|
35Mbps/35Mbps
|
45Mbps/45Mbps
|
50Mbps/50Mbps
|
55Mbps/55Mbps
|
65Mbps/65Mbps
|
75Mbps/75Mbps
|
85Mbps/85Mbps
|
Tốc độ tối thiểu quốc tế
|
384Kbps
|
512Kbps
|
640Kbps
|
768Kbps
|
1024Kbps
|
1536Kbps
|
384Kbps
|
IP tĩnh
|
01
|
01
|
01
|
01
|
01
|
01
|
01
|
Phí hòa mạng
|
2,000,000VNĐ ( giảm 100%)
| ||||||
Mức cước
| |||||||
Cước tháng trả sau
|
1,200,000
|
1,800,000
|
2,300,000
|
3,200,000
|
5,500,000
|
11,500,000
|
15,000,000
|
Trả trước 15 tháng,Giảm 25% cước
|
840,000
|
1,260,000
|
1,610,000
|
2,240,000
|
3,850,000
|
8,050,000
|
10,500,000
|
Trả trước 24 tháng,Giảm 40% cước
|
720,000
|
1,080,000
|
1,380,000
|
1,920,000
|
3,300,000
|
6,900,000
|
9,000,000
|
*Ghi chú:
- Báo giá trên chưa gồm 10% VAT
Thủ tục đăng ký cáp quang VNPT:
- Đối với cá nhân: CMND photo + hộ khẩu, giấy tạm trú, kt3, giấy tờ nhà....
- Đối với các tổ chức, doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh công chứng + CMND photo người đại diện
Tổng đài lắp mạng VNPT tại khu công nghiệp Vĩnh Lộc: 0936.197.357
Bài liên quan
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét